Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39770 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.944.300₫
|
3.295.600₫ | 10.239.900₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39770 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
11.181.500₫
|
4.943.400₫ | 16.124.900₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39770 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
11.181.500₫
|
4.943.400₫ | 16.124.900₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39320 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.294.250₫
|
1.176.500₫ | 6.470.750₫ | 22-08-2022 | ||||||||||||||||||
39320 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.882.550₫
|
2.353.000₫ | 10.235.550₫ | 22-08-2022 | ||||||||||||||||||
39301 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.000.150₫
|
15.294.500₫ | 21.294.650₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39017 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
7.529.600₫
|
11.741.470₫ | 19.271.070₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||
39017 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
7.529.600₫
|
11.741.470₫ | 19.271.070₫ | 15-08-2022 | ||||||||||||||||||
39016 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.294.250₫
|
7.059.000₫ | 12.353.250₫ | 23-08-2022 | ||||||||||||||||||
39016 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
7.882.550₫
|
10.588.500₫ | 18.471.050₫ | 23-08-2022 |