Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49736 |
Shanghai > Hai An
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.139.000₫
|
4.356.000₫ | 11.495.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49736 |
Shanghai > Hai An
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
11.495.000₫
|
8.712.000₫ | 20.207.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49736 |
Shanghai > Hai An
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
11.495.000₫
|
8.712.000₫ | 20.207.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48606 |
Laem Chabang > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.644.700₫
|
13.451.200₫ | 19.095.900₫ | 13-10-2022 | ||||||||||||||||||
40715 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.298.750₫
|
5.887.500₫ | 11.186.250₫ | 02-09-2022 | ||||||||||||||||||
40715 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
7.889.250₫
|
8.242.500₫ | 16.131.750₫ | 02-09-2022 | ||||||||||||||||||
40715 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
12 Ngày |
7.889.250₫
|
8.242.500₫ | 16.131.750₫ | 02-09-2022 | ||||||||||||||||||
39933 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.119.500₫
|
8.239.000₫ | 12.358.500₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39933 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.531.900₫
|
14.124.000₫ | 19.655.900₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39933 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.531.900₫
|
14.124.000₫ | 19.655.900₫ | 31-08-2022 |