Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13173 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
5.045.700₫
|
9.862.050₫ | 14.907.750₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13173 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
7.568.550₫
|
19.036.050₫ | 26.604.600₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13173 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
7.568.550₫
|
19.036.050₫ | 26.604.600₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13172 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.045.700₫
|
9.862.050₫ | 14.907.750₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13172 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.568.550₫
|
19.036.050₫ | 26.604.600₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13172 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.568.550₫
|
19.036.050₫ | 26.604.600₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13128 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày |
3.898.950₫
|
69.493.050₫ | 73.392.000₫ | 30-08-2021 | ||||||||||||||||||
12970 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Hàng ngày |
45 Ngày |
0₫
|
373.840.500₫ | 373.840.500₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
12647 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
3.898.950₫
|
61.924.500₫ | 65.823.450₫ | 14-08-2021 | ||||||||||||||||||
12647 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3 |
28 Ngày |
5.275.050₫
|
141.050.250₫ | 146.325.300₫ | 14-08-2021 |
