Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100862 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
132.449₫ /kg |
509.420₫
|
641.869₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
94437 |
Ho Chi Minh (SGN)
> San Francisco (SFO)
|
Thứ 4 |
5 Ngày
Đi thẳng |
152.582₫ /kg |
2.093.081₫
|
2.245.663₫ | 03-02-2024 | |||||||||||||||||||||||||||
79385 |
Ho Chi Minh (SGN)
> San Francisco (SFO)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
4 Ngày
Đi thẳng |
119.550₫ /kg |
1.076.356₫
|
1.195.906₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
78680 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Busan (PUS)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
69.093₫ /kg |
1.574.761₫
|
1.643.854₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
67439 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
165.620₫ /kg |
1.302.885₫
|
1.468.505₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64195 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
38.384₫ /kg |
985.197₫
|
1.023.581₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64059 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Thứ 4 |
1 Ngày
Đi thẳng |
86.364₫ /kg |
121.389₫
|
207.753₫ | 15-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
61845 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
44.406₫ /kg |
1.064.483₫
|
1.108.888₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
61486 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
53.123₫ /kg |
945.982₫
|
999.104₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
61468 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
37.304₫ /kg |
898.762₫
|
936.066₫ | 31-01-2023 |