Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22334 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
114.950₫ /cbm |
-
|
1.885.180₫
|
2.000.130₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22333 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 6 |
8 Ngày |
114.950₫ /cbm |
-
|
1.885.180₫
|
2.000.130₫ | 23-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19841 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
805.000₫ /cbm |
4.163.000₫
|
3.680.000₫
|
8.648.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19840 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
805.000₫ /cbm |
-
|
2.346.000₫
|
3.151.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19571 |
Nagoya > Hai Phong
|
Thứ 7 |
8 Ngày |
1.035.000₫ /cbm |
-
|
2.438.000₫
|
3.473.000₫ | 31-01-2022 |