AMI GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD

AMI GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Kelly Nguyen

Chức vụ: Trưởng phòng kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
72613 Bangkok
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật 3 Ngày
5.550.700₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
BILL 944.800₫
SEAL 236.200₫
CIC 1.181.000₫
CLEANING FEE 354.300₫
2.362.000₫ 7.912.700₫ 31-05-2023
69447 Gwangyang
> Hai Phong
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 7 Ngày
4.133.500₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 354.300₫
5.905.000₫ 10.038.500₫ 30-04-2023
69447 Gwangyang
> Hai Phong
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 7 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
69447 Gwangyang
> Hai Phong
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 7 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
69437 Busan
> Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 6 Ngày
4.133.500₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 354.300₫
5.905.000₫ 10.038.500₫ 30-04-2023
69437 Busan
> Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 6 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
69437 Busan
> Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 6 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
69429 Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
4.133.500₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 354.300₫
5.905.000₫ 10.038.500₫ 30-04-2023
69429 Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
69429 Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫
DO 944.800₫
CLEANING FEE 472.400₫
8.975.600₫ 14.644.400₫ 30-04-2023
  • Hiển thị