Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80562 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
724.500₫
|
-
|
724.500₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80558 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
9 Ngày |
-120.750₫ /cbm |
-
|
1.545.600₫
|
1.424.850₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80473 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6 |
4 Ngày |
24.150₫ /cbm |
-
|
1.497.300₫
|
1.521.450₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80467 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
579.600₫
|
-
|
579.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80463 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
724.500₫
|
-
|
724.500₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
50179 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
123.000₫ /cbm |
-
|
1.254.600₫
|
1.377.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
50178 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
24.600₫ /cbm |
-
|
615.000₫
|
639.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
47354 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
600.000₫
|
600.000₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
45592 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
23.835₫ /cbm |
-
|
1.215.585₫
|
1.239.420₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||
43069 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
23.680₫ /cbm |
-
|
1.207.680₫
|
1.231.360₫ | 30-09-2022 |