Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34008 |
Bangkok > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.168.750₫ /cbm |
-
|
1.776.500₫
|
2.945.250₫ | 15-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34007 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
467.500₫ /cbm |
-
|
1.776.500₫
|
2.244.000₫ | 15-07-2022 | |||||||||||||||||||||
23554 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
804.650₫ /cbm |
-
|
1.770.230₫
|
2.574.880₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
21953 |
Hong Kong > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.149.000₫ /cbm |
-
|
1.631.580₫
|
2.780.580₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21952 |
Inchon > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
689.400₫ /cbm |
-
|
1.631.580₫
|
2.320.980₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21951 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
689.400₫ /cbm |
-
|
1.631.580₫
|
2.320.980₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21923 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
458.600₫ /cbm |
2.751.600₫
|
1.628.030₫
|
4.838.230₫ | 28-02-2022 |