Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66258 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.937.500₫
|
21.375.000₫ | 27.312.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63912 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.397.750₫
|
239.900₫ | 5.637.650₫ | 03-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63912 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.436.900₫
|
23.990₫ | 7.460.890₫ | 03-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63910 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
7.077.050₫
|
23.990₫ | 7.101.040₫ | 05-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63910 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.555.600₫
|
23.990₫ | 10.579.590₫ | 05-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63910 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.555.600₫
|
23.990₫ | 10.579.590₫ | 05-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63907 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.669.220₫
|
23.990₫ | 6.693.210₫ | 04-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63907 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
9.811.910₫
|
23.990₫ | 9.835.900₫ | 04-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63907 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
8.348.520₫
|
23.990₫ | 8.372.510₫ | 04-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63905 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
4.917.950₫
|
23.990₫ | 4.941.940₫ | 02-03-2023 |