Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74271 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qinzhou Port
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.718.600₫
|
3.900.600₫ | 6.619.200₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
74267 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Vancouver
|
20'GP | Hàng ngày |
29 Ngày |
4.846.200₫
|
28.368.000₫ | 33.214.200₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
63785 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.029.800₫
|
1.671.600₫ | 3.701.400₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
46023 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
4.054.500₫
|
14.310.000₫ | 18.364.500₫ | 25-10-2022 | ||||||||||||||||||
44671 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Osaka
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.476.300₫
|
22.619.500₫ | 28.095.800₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44667 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.047.700₫
|
39.286.500₫ | 43.334.200₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
44412 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
4.970.700₫
|
101.781.000₫ | 106.751.700₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42947 |
Hai Phong > Shuaiba
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
5.683.200₫
|
97.088.000₫ | 102.771.200₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42940 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Gwangyang
|
20'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.446.400₫
|
23.561.600₫ | 29.008.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42935 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'RF | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.867.200₫
|
203.648.000₫ | 210.515.200₫ | 30-09-2022 |