Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42058 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.664.000₫
|
29.500.000₫ | 35.164.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42056 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 6 |
2 Ngày |
4.012.000₫
|
6.608.000₫ | 10.620.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42054 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.664.000₫
|
27.140.000₫ | 32.804.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
42052 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'RF | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.608.000₫
|
22.420.000₫ | 29.028.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41992 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 2 |
16 Ngày |
7.080.000₫
|
96.760.000₫ | 103.840.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41976 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'RF | Thứ 6 |
2 Ngày |
6.608.000₫
|
25.960.000₫ | 32.568.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41360 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
5.421.100₫
|
217.551.100₫ | 222.972.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41354 |
Hai Phong > Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.006.900₫
|
8.956.600₫ | 12.963.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41283 |
Lang Son > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
3.771.200₫
|
34.647.900₫ | 38.419.100₫ | 18-09-2022 | |||||||||||||||
41087 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg Beach
|
40'RF | Thứ 3 |
40 Ngày |
7.068.000₫
|
424.080.000₫ | 431.148.000₫ | 30-09-2022 |