Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25708 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.363.660₫
|
188.764.000₫ | 194.127.660₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
25708 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.363.660₫
|
188.764.000₫ | 194.127.660₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
25728 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.359.000₫
|
114.149.000₫ | 119.508.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25728 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
202.998.000₫ | 210.887.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25728 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'RQ | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
202.998.000₫ | 210.887.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25897 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
40'RF | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.739.000₫
|
443.900.000₫ | 450.639.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25897 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
40'RQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.739.000₫
|
443.900.000₫ | 450.639.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25898 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'RF | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.739.000₫
|
443.900.000₫ | 450.639.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25898 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'RQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.739.000₫
|
443.900.000₫ | 450.639.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25893 |
Hai Phong > Vladivostock
|
40'RF | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.969.000₫
|
471.500.000₫ | 478.469.000₫ | 22-04-2022 |