Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25893 |
Hai Phong > Vladivostock
|
40'RQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.969.000₫
|
471.500.000₫ | 478.469.000₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
25892 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'RF | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.969.000₫
|
471.500.000₫ | 478.469.000₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
25892 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'RQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.969.000₫
|
471.500.000₫ | 478.469.000₫ | 22-04-2022 | ||||||||||||||||||
25727 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.359.000₫
|
109.549.000₫ | 114.908.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25727 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
193.798.000₫ | 201.687.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25727 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'RQ | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
193.798.000₫ | 201.687.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25725 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.359.000₫
|
109.549.000₫ | 114.908.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25725 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
193.798.000₫ | 201.687.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25725 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
40'RQ | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
7.889.000₫
|
193.798.000₫ | 201.687.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25721 |
Ho Chi Minh > Darwin
|
40'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
5.382.000₫
|
179.400.000₫ | 184.782.000₫ | 30-04-2022 |