Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25721 |
Ho Chi Minh > Darwin
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
5.382.000₫
|
179.400.000₫ | 184.782.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25719 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.554.000₫
|
77.050.000₫ | 81.604.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25711 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.705.000₫
|
434.700.000₫ | 442.405.000₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25709 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
19 Ngày |
4.025.000₫
|
90.022.000₫ | 94.047.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25709 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
19 Ngày |
5.635.000₫
|
180.872.000₫ | 186.507.000₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25709 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
19 Ngày |
5.635.000₫
|
180.872.000₫ | 186.507.000₫ | 30-04-2022 |