Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45331 |
Hanoi (HAN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
-
|
233.556₫
|
233.556₫ | 29-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
37789 |
Hanoi (HAN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Chuyển tải |
-
|
466.466₫
|
466.466₫ | 01-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30067 |
Hanoi (HAN)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày
Chuyển tải |
-
|
230.300₫
|
230.300₫ | 19-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30065 |
Hanoi (HAN)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày
Chuyển tải |
-
|
230.300₫
|
230.300₫ | 19-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
26202 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
0 Ngày
Đi thẳng |
165.133₫ /kg |
228.788₫
|
393.921₫ | 12-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
26100 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
0 Ngày
Đi thẳng |
165.133₫ /kg |
228.788₫
|
393.921₫ | 11-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25895 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
0 Ngày
Đi thẳng |
-
|
228.788₫
|
228.788₫ | 30-04-2022 |