SKYLINE FORWARDING FIRM CO., LTD

SKYLINE FORWARDING FIRM CO., LTD

Người liên hệ: Mr. Thuan Pham

Chức vụ: SALES

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

SKYLINE FORWARDING FIRM CO., LTD

Người liên hệ: Mr. Thuan Pham

Chức vụ: SALES

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 1155 PHAN VAN TRI
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000002187

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 5/ Chủ nhật 12 Ngày
Đi thẳng
1.399.915₫
Chi tiết
BILL 1.145.385₫ / Cont
SEAL 254.530₫ / Cont
2.545.300₫ 3.945.215₫ 30-06-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.054 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Haifa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Haifa, Hefa, Israel
40'GP Thứ 4/ Thứ 7 50 Ngày
Chuyển tải
6.991.600₫
Chi tiết
THC 4.994.000₫ / Cont
BILL 873.950₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
Telex 873.950₫ / B/L
97.507.850₫ 104.499.450₫ 15-04-2024
Ho Chi Minh
Haifa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Haifa, Hefa, Israel
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7 50 Ngày
Chuyển tải
6.991.600₫
Chi tiết
THC 4.994.000₫ / Cont
BILL 873.950₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
Telex 873.950₫ / B/L
97.507.850₫ 104.499.450₫ 15-04-2024
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.919 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kobe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Thứ 2 13 Ngày
Đi thẳng
5.014.800₫
Chi tiết
THC 3.104.400₫ / Cont
BILL 835.800₫ / B/L
SEAL 238.800₫ / Cont
AMS 835.800₫ / B/L
4.776.000₫ 9.790.800₫ 15-03-2023
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.954 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kobe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Thứ 2 13 Ngày
Đi thẳng
6.447.600₫
Chi tiết
THC 4.537.200₫ / Cont
BILL 835.800₫ / Cont
SEAL 238.800₫ / Cont
AMS 835.800₫ / B/L
9.552.000₫ 15.999.600₫ 15-03-2023
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 322 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Yokohama
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
4.966.500₫
Chi tiết
THC 3.074.500₫ / Cont
BILL 827.750₫ / B/L
SEAL 236.500₫ / Cont
AMS 827.750₫ / B/L
9.460.000₫ 14.426.500₫ 31-12-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.544 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Buenos Aires
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Buenos Aires, Buenos Aires, Argentina
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 35 Ngày
Chuyển tải
4.989.600₫
Chi tiết
THC 3.088.800₫ / Cont
BILL 831.600₫ / B/L
SEAL 237.600₫ / Cont
TELEX 831.600₫ / B/L
36.946.800₫ 41.936.400₫ 15-01-2023
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 198 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
6.715.170₫
Chi tiết
THC 4.725.490₫ / Cont
BILL 870.485₫ / B/L
SEAL 248.710₫ / Cont
AMS 870.485₫ / B/L
21.140.350₫ 27.855.520₫ 30-11-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 226 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'RF Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
6.466.460₫
Chi tiết
THC 4.476.780₫ / Cont
BILL 870.485₫ / Cont
SEAL 248.710₫ / Cont
AMS 870.485₫ / B/L
15.544.375₫ 22.010.835₫ 30-11-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 122 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Gdansk
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Gdansk, Pomorskie, Poland
40'GP Thứ 2/ Chủ nhật 36 Ngày
Chuyển tải
6.715.170₫
Chi tiết
THC 4.725.490₫ / Cont
BILL 870.485₫ / B/L
SEAL 248.710₫ / Cont
AMS 870.485₫ / B/L
58.446.850₫ 65.162.020₫ 30-11-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 768 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Thứ 6 36 Ngày
Chuyển tải
5.222.910₫
Chi tiết
THC 3.233.230₫ / Cont
BILL 870.485₫ / B/L
SEAL 248.710₫ / Cont
AMS 870.485₫ / B/L
27.358.100₫ 32.581.010₫ 30-11-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 102 Lượt xem