Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45456 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.124.525₫
|
6.912.150₫ | 12.036.675₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43976 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.337.700₫
|
2.840.400₫ | 10.178.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43963 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Durban
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.390.900₫
|
98.230.500₫ | 104.621.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43514 |
Hai An > Osaka
|
40'HQ | Hàng ngày |
13 Ngày |
7.929.450₫
|
34.321.500₫ | 42.250.950₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43500 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.456.050₫
|
171.607.500₫ | 179.063.550₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43415 |
Hai Phong > Dammam
|
40'HQ | Hàng ngày |
16 Ngày |
6.509.250₫
|
69.826.500₫ | 76.335.750₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43347 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.456.050₫
|
73.140.300₫ | 80.596.350₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43071 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.972.800₫
|
2.249.600₫ | 7.222.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42576 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.393.600₫
|
194.176.000₫ | 200.569.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42458 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.025.600₫
|
85.248.000₫ | 89.273.600₫ | 30-09-2022 |