Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42419 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.393.600₫
|
13.616.000₫ | 20.009.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42322 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
28 Ngày |
6.393.600₫
|
146.342.400₫ | 152.736.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42139 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.372.000₫
|
21.004.000₫ | 27.376.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41963 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.788.000₫
|
31.388.000₫ | 39.176.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
41946 |
Hai Phong > Hamad
|
40'HQ | Hàng ngày |
26 Ngày |
6.372.000₫
|
93.102.000₫ | 99.474.000₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||
41707 |
Ho Chi Minh > Kigali
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
4.949.700₫
|
64.699.650₫ | 69.649.350₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
41695 |
Hai Phong > Hamburg
|
45'HQ | Hàng ngày |
32 Ngày |
7.071.000₫
|
251.020.500₫ | 258.091.500₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||
41654 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.363.900₫
|
39.833.300₫ | 46.197.200₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41640 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
31 Ngày |
6.363.900₫
|
204.823.300₫ | 211.187.200₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||
41425 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
40'HQ | Hàng ngày |
31 Ngày |
6.363.900₫
|
231.928.800₫ | 238.292.700₫ | 10-09-2022 |