Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
58162 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.715.100₫
|
3.868.800₫ | 8.583.900₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
58162 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.715.100₫
|
3.868.800₫ | 8.583.900₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57092 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
8 Ngày |
6.458.400₫
|
6.706.800₫ | 13.165.200₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57092 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
8 Ngày |
9.315.000₫
|
7.203.600₫ | 16.518.600₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57092 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
8 Ngày |
9.315.000₫
|
7.203.600₫ | 16.518.600₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57084 |
Nansha > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
7.700.400₫
|
1.242.000₫ | 8.942.400₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57084 |
Nansha > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
11.799.000₫
|
2.484.000₫ | 14.283.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57084 |
Nansha > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
11.799.000₫
|
2.484.000₫ | 14.283.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56554 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
11.186.100₫
|
9.943.200₫ | 21.129.300₫ | 12-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56554 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
18.643.500₫
|
17.400.600₫ | 36.044.100₫ | 12-12-2022 |
