SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. ĐINH YẾN NHI

Chức vụ: Sales Senior Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Ms. ĐINH YẾN NHI

Chức vụ: Sales Senior Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

SUNIMEX rất hân hân hạnh đồng hành cùng các đối tác với các dịch vụ chuyên nghiệp như: - Thủ tục Hải Quan : + Các loại hình kinh doanh : B11, A11, A12,… + Gia công, sản xuất xuất khẩu : E42, E11, ...

Xem thêm >>

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #63451 | 22-02-2023 09:33

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
6.208.800₫
Chi tiết
D/O 1.074.600₫ / Cont
THC 2.865.600₫ / Cont
CIC 1.194.000₫ / Cont
CLEANING FEE 238.800₫ / Cont
HANDLING FEE 835.800₫ / Cont
238.800₫ 6.447.600₫ 01-03-2023
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
8.955.000₫
Chi tiết
D/O 1.074.600₫ / Cont
THC 4.298.400₫ / Cont
CIC 2.388.000₫ / Cont
CLEANING FEE 358.200₫ / Cont
HANDLING FEE 835.800₫ / Cont
477.600₫ 9.432.600₫ 01-03-2023
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
8.955.000₫
Chi tiết
D/O 1.074.600₫ / Cont
THC 4.298.400₫ / Cont
CIC 2.388.000₫ / Cont
CLEANING FEE 358.200₫ / Cont
HANDLING FEE 835.800₫ / Cont
477.600₫ 9.432.600₫ 01-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #62674 | 14-02-2023 17:01

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Nansha( Dongfa)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nansha( Dongfa), Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
6.180.200₫
Chi tiết
THC 2.852.400₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 1.188.500₫ / Cont
CLEANING FEE 237.700₫ / Cont
HANDLING FEE 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
6.180.200₫ 20-02-2023
Nansha( Dongfa)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nansha( Dongfa), Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
8.913.750₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 2.377.000₫ / Cont
CLEANING FEE 356.550₫ / Cont
HANDLING FEE 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
8.913.750₫ 20-02-2023
Nansha( Dongfa)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nansha( Dongfa), Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
8.913.750₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 2.377.000₫ / Cont
CLEANING FEE 356.550₫ / Cont
HANDLING FEE 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
8.913.750₫ 20-02-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #62276 | 09-02-2023 09:51

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
6.180.200₫
Chi tiết
THC 2.852.400₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 1.188.500₫ / Cont
Cleaning fee 237.700₫ / Cont
Handling 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
6.180.200₫ 15-02-2023
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
8.913.750₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 2.377.000₫ / Cont
Cleaning fee 356.550₫ / Cont
Handling 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
8.913.750₫ 15-02-2023
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
8.913.750₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
D/O 1.069.650₫ / B/L
CIC 2.377.000₫ / Cont
Cleaning fee 356.550₫ / Cont
Handling 831.950₫ / B/L
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
8.913.750₫ 15-02-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #58162 | 07-12-2022 10:39

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
3.385.200₫
Chi tiết
CIC 1.209.000₫ / Cont
D/O 1.088.100₫ / Cont
CLEANING FEE 241.800₫ / Cont
HANDLING FEE 846.300₫ / Cont
2.418.000₫ 5.803.200₫ 30-12-2022
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
4.715.100₫
Chi tiết
CIC 2.418.000₫ / Cont
D/O 1.088.100₫ / Cont
CLEANING FEE 362.700₫ / Cont
HANDLING FEE 846.300₫ / Cont
3.868.800₫ 8.583.900₫ 30-12-2022
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
4.715.100₫
Chi tiết
CIC 2.418.000₫ / Cont
D/O 1.088.100₫ / Cont
CLEANING FEE 362.700₫ / Cont
HANDLING FEE 846.300₫ / Cont
3.868.800₫ 8.583.900₫ 30-12-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #57092 | 30-11-2022 09:41

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
6.458.400₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / Cont
THC 2.980.800₫ / Cont
CIC 1.242.000₫ / Cont
CLEANING FEE 248.400₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / Cont
6.706.800₫ 13.165.200₫ 15-12-2022
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
9.315.000₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / Cont
THC 4.471.200₫ / Cont
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / Cont
7.203.600₫ 16.518.600₫ 15-12-2022
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
9.315.000₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / Cont
THC 4.471.200₫ / Cont
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / Cont
7.203.600₫ 16.518.600₫ 15-12-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #57084 | 30-11-2022 09:37

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Nansha
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
7.700.400₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / B/L
THC 2.980.800₫ / Cont
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLEANING FEE 248.400₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / B/L
1.242.000₫ 8.942.400₫ 15-12-2022
Nansha
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
11.799.000₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / B/L
THC 4.471.200₫ / Cont
CIC 4.968.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / B/L
2.484.000₫ 14.283.000₫ 15-12-2022
Nansha
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
11.799.000₫
Chi tiết
D/O 1.117.800₫ / B/L
THC 4.471.200₫ / Cont
CIC 4.968.000₫ / Cont
CLEANING FEE 372.600₫ / Cont
HANDLING FEE 869.400₫ / B/L
2.484.000₫ 14.283.000₫ 15-12-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

29-11-2022 15:05

country
THỦ TỤC XIN GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU TIỀN CHẤT CÔNG NGHIỆP NHÓM 2

Giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2 là gì? Thời hạn của giấy phép này là bao lâu? Trường hợp giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2 của công ty được cấp quá 6 tháng thì có còn sử dụng được không?

Thủ tục xin giấy phép nhâp khẩu tiền chất công nghiệp có đơn giản không? Hồ sơ cần chuẩn bị để xin giấy phép này gồm những gì?

Đây là những câu hỏi mà doanh nghiệp đặt ra rất nhiều khi muốn nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2. Hôm nay mình sẽ giúp các bạn giải đáp các câu hỏi trên

  1. Cơ sở pháp lý để nhập khẩu tiền chất công nghiệp các bạn có thể tham khảo
  • Thông tư 08/2018/TT-BTC
  • Thông tư 32/2017/T-BCT
  • Nghị định 113/2017/NĐ-CP
  • Luật 06/2007/QH12
  1. Danh mục tiền chất công nghiệp

Tiền chất công nghiệp là các hóa chất được sử dụng làm nguyên liệu, dung môi, chất xúc tiến trong sản xuất, nghiên cứu khoa học, phân tích, kiểm nghiệm, đồng thời là các hóa chất không thể thiếu trong quá trình điều chế, sản xuất chất ma túy, được quy định trong danh mục do chính phủ ban hành

Danh mục tiền chất công nghiệp được phân theo mức độ nguy hiểm để quản lý, kiểm soát cho phù hợp, gồm tiền chất công nghiệp Nhóm 1 và tiền chất công nghiệp Nhóm 2:

Tiền chất công nghiệp Nhóm 1: gồm các hóa chất thiết yếu được sử dụng trong quá trình điều  chế, sản xuất chất ma túy

Tiền chất công nghiệp Nhóm 2: gồm các hóa chất được sử dụng làm chất phản ứng hoặc làm dung môi trong quá trình điều chế, sản xuất chất ma túy

Danh mục tiền chất công nghiệp được quy định tại phần cuối của Phụ lục I – Nghị định 113/2017/NĐ-CP (từ STT 785-819) quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều luật hóa chất

Mọi người có thể tra cứu danh mục tiền chất công nghiệp nhóm 1 và tiền chất công nghiệp nhóm 2 theo Phụ lục 1 thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (Kèm theo nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017 của chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một sô điều của luật hóa chất) xem loại hóa chất của đơn vị có thuộc diện phải xin giấy phép nhập khẩu hay không

  1. Các trường hợp được miễn trừ cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu

Hàng hóa chất chứa tiền chất công nghiệp Nhóm 1 có hàm lượng nhỏ hơn 1% khối lượng

Hàng hóa chứa tiền chất công nghiệp Nhóm 2 có hàm lượng nhỏ hơn 5% khối lượng

  1. Quy trình xin giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp

B1: Tổ chức, cá nhân đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu tiền chất công nghiệp lập 01 bộ hồ sơ gửi qua đường bưu điện hoặc gửi trực tiếp qua hệ thống dịch vụ công trục tuyến đến Bộ Công Thương (Cục Hóa Chất)

B2: Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ và hợp lệ, trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, cơ quan cấp phép thông báo đến tổ chức, cá nhân bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ. Thời gian hoàn chỉnh hồ sơ không được tính vào thời gian cấp giấy phép

B3: Trong thời hạn 7 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan cấp phép kiểm tra hồ sơ và cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu tiền chất công nghiệp. Trong trường hợp không cấp giấy phép, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do

Đơn vị xin nhập khẩu tiền chất công nghiệp mẫu 02a (được quy định cụ thể trong Phụ lục 2 – thông tư số 32/2017/TT-BCT)

Bản sao hợp đồng hoặc một trong các tài liệu: thỏa thuận mua bán, đơn đặt hàng, bản ghi nhớ, hóa đơn ghi rõ tên, số lượng tiền chất công nghiệp

Báo cáo về tình hình xuất khẩu, nhập khẩu, mua bán và sử dụng tiền chất công nghiệp của  giấy phép đã được cấp gần nhất đối với tiền chất công nghiệp nhóm 1

  1. Giấy phép xuất nhập khẩu tiền chất công nghiệp

Giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 1, giấy phép xuất nhập khẩu được cấp cho từng lo xuất nhập khẩu và có thời hạn trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp

Giấy phép nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2, giấy phép xuất nhập khẩu có thời hạn trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp

Như vậy, khi thực hiện xuất nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất nhập khẩu tiền chất công nghiệp nhóm 2, trừ trường hợp được miễn trừ cấp giấy phép. Thời hạn của giấy phép này là trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp. Trường hợp quá thời hạn nêu trên thì giấy phép xuất nhập khẩu tiềm chất công nghiệp nhóm 2 bị coi là hết hạn và phải thưc hiện gia hạn theo quy định. Nếu sử dụng giấy phép hết hạn để nhập khẩu hàng hóa sẽ chịu phạt hành chính và buộc phải xuất trả lô hàng.

 

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

28-11-2022 13:48

country
BÁO CÁO QUYẾT TOÁN HỢP ĐỒNG GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU

Báo cáo quyết toán hợp đồng gia công, sản xuất xuất khẩu là nghiệp vụ quan trọng nhất của một doanh nghiệp đang thực hiện kinh doanh gia công hay sản xuất xuất khẩu

Hiện tại đang là thời điểm kết thúc năm tài chính của đa số các doanh nghiệp hoạt động gia công hay sản xuất xuất khẩu

Như vậy các doanh nghiệp Gia công và Sản xuất xuất khẩu chuẩn bị thực hiện Báo cáo quyết toán hàng Gia công và Sản xuất xuất khẩu. Vậy để làm thế nào đảm bảo việc báo cáo quyết toán đúng thời hạn, đúng số liệu đã khai báo trong quá trình làm thủ tục hải quan từ trước tới thời điểm quyết toán?

Làm sao để không chênh lệch số liệu giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan?

Doanh nghiệp cần làm gì và làm như thế nào? Để trả lời câu hỏi trên tôi xin gửi đến các doanh nghiệp một số vấn đề trọng tâm như sau:

I. RÀ SOÁT TOÀN BỘ HỒ SƠ KINH DOANH (BÁO CÁO QUYẾT TOOÁN HỢP ĐỒNG GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU)

1. Rà soát toàn bộ bảng nguyên liệu, vật tư nhập khẩu, sản phẩm xuất khẩu đối chiếu với tờ khai nhập khẩu, xuất khẩu đã thông quan

2. Rà soát, kiểm tra toàn bộ số liệu tờ khai nhập khẩu nguyên liệu, vật tư của từng mã nguyên liệu, vật tư tờ khai làm thủ tục hải quan đã được thông quan, tờ khai sửa đổi, bổ sung liên quan đến số lượng, tên hàng, quy cách của hàng hóa, bộ chứng từ nhập khẩu để so sánh với sổ kế toán kho

3. Rà soát, kiểm tra tooàn bộ tờ khai xuất khẩu của từng mã sản phẩm đã làm thủ tục hải quan đã được thông quan và các tờ khai sửa đổi, bổ dung liên quan đến số lượng, tên hàng, quy cách, bộ chứng từ xuất khẩu so với kế toán kho

4. Rà soát, kiểm tra số lượng nguyên liệu, vật tư của từng mã hàng hóa đã xuất kho phục vụ sản xuất đến thời điểm kết thúc năm tài chính

5. Rà soát, kiểm tra nguyên liệu, vật tư theo từng mã sản phẩm nhập trở lại kho do không sử dụng được (lỗi, hư, không đạt tiêu chuẩn)

6. Rà soát, kiểm tra tất cả các sản phẩm theo từng mã sản phẩm theo từng mã sản phẩm không đạt chất lượng xuất khẩu, hư hỏng nhập lại kho

II. TIẾN HÀNH KIỂM TRA THỰC TẾ, ĐỐI CHIẾU VỚI BIÊN BẢN RÀ SOÁT

1. Tiến hành kiểm kê kho nguyên li, vật tư, sản phẩm, phế liệu, phế phẩm (Lập đầy đủ biên bản kiểm kê, số liệu kiểm kê)

2. Xác định số lượng bán thành phẩm còn trên dây chuyền sản xuất

III. ĐỐI CHIẾU GIỮA CÁC SỐ LIỆU RÀ SOÁT VÀ SỐ LIỆU THỰC TẾ

1. Đối khớp toàn bộ số liệu trên với nhau trên cơ sở đó nếu có chênh lệch thì xác định nguyên nhân và tiến hành điều chỉnh

2. Sau khi có số liệu đầy đủ doanh nghiệp tiến hành xác định định mức thực tế theo quy định tại điều 55, Thông tư số 38/2015/TT-BTC được sửa đổi tại TT39/2018/TT-BTC

Tiến hành lập Báo cáo quyết toán trên cơ sở số liệu đã rà soát và định mức đã được lập

IV.  THỜI GIAN RÀ SOÁT ĐỂ BÁO CÁO QUYẾT TOOÁN HỢP ĐỒNG GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU

Doanh nghiệp có 90 ngày để thực hiện công việc này. Vì vậy doanh nghiệp cần tập trung để thực hiện bước cuối cùng là rà soát lại tất cả các quá trình từ khi nhập khẩu cho đến khi xuất khẩu hàng hóa.

DỊCH VỤ LÀM THỦ TỤC HẢI QUAN, BÁO CÁO QUYẾT TOÁN, KIỂM TRA SAU THÔNG QUAN

Với chi phí tốt nhất, dịch vụ tốt nhất tới quý khách hàng, nếu bạn là doanh nghiệp lần đầu tiên thực hiện, doanh nghiệp đang gặp khó khan thì hãy gọi cho tôi để được tư vấn miễn phí. Xin cảm ơn!

Mr Nhi: 0797299369

Email: sales3@sunimex.com.vn

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #56554 | 25-11-2022 14:24

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
11.186.100₫
Chi tiết
THC 2.982.960₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TELEX (NẾU CÓ) 870.030₫ / Cont
LSS 5.965.920₫ / Cont
9.943.200₫ 21.129.300₫ 12-12-2022
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
18.643.500₫
Chi tiết
THC 4.474.440₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TELEX (NẾU CÓ) 870.030₫ / Cont
LSS 11.931.840₫ / Cont
17.400.600₫ 36.044.100₫ 12-12-2022
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
18.643.500₫
Chi tiết
THC 4.474.440₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
TELEX (NẾU CÓ) 870.030₫ / Cont
LSS 11.931.840₫ / Cont
17.400.600₫ 36.044.100₫ 12-12-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Ref #56445 | 25-11-2022 08:59

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 2/ Thứ 5 9 Ngày
Đi thẳng
4.350.150₫
Chi tiết
THC 2.982.960₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
1.491.480₫ 5.841.630₫ 10-12-2022
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Thứ 2/ Thứ 5 9 Ngày
Đi thẳng
5.841.630₫
Chi tiết
THC 4.474.440₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
2.485.800₫ 8.327.430₫ 10-12-2022
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5 9 Ngày
Đi thẳng
5.841.630₫
Chi tiết
THC 4.474.440₫ / Cont
BILL 1.118.610₫ / Cont
SEAL 248.580₫ / Cont
2.485.800₫ 8.327.430₫ 10-12-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ
SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED
ĐINH YẾN NHI (SUNIMEX IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED)