Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97382 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.914.950₫
|
2.517.000₫ | 8.431.950₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97382 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.173.450₫
|
5.034.000₫ | 12.207.450₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97382 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.173.450₫
|
5.034.000₫ | 12.207.450₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97382 |
Hai Phong > Singapore
|
45'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
7.173.450₫
|
5.034.000₫ | 12.207.450₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97381 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.789.100₫
|
2.013.600₫ | 7.802.700₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97381 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.173.450₫
|
3.020.400₫ | 10.193.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97381 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.173.450₫
|
3.020.400₫ | 10.193.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97381 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.173.450₫
|
3.020.400₫ | 10.193.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97378 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.789.100₫
|
1.258.500₫ | 7.047.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97378 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.173.450₫
|
2.517.000₫ | 9.690.450₫ | 30-04-2024 |