Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103236 |
Ho Chi Minh > Male
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
17 Ngày |
6.363.750₫
|
150.184.500₫ | 156.548.250₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
97969 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày |
6.873.660₫
|
83.756.820₫ | 90.630.480₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97967 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 7 |
4 Ngày |
4.582.440₫
|
2.036.640₫ | 6.619.080₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97965 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 7 |
4 Ngày |
5.982.630₫
|
3.309.540₫ | 9.292.170₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97961 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.272.900₫
|
2.545.800₫ | 3.818.700₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97941 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
8.401.140₫
|
15.274.800₫ | 23.675.940₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97938 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
7.891.980₫
|
16.547.700₫ | 24.439.680₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97546 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
7.563.000₫
|
11.344.500₫ | 18.907.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97541 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.537.800₫
|
7.310.900₫ | 11.848.700₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96976 |
Shunde(Leliu) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.116.450₫
|
26.717.900₫ | 33.834.350₫ | 30-04-2024 |