Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97546 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
7.563.000₫
|
11.344.500₫ | 18.907.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97541 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.537.800₫
|
7.310.900₫ | 11.848.700₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96976 |
Shunde(Leliu) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.116.450₫
|
26.717.900₫ | 33.834.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96758 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Umm Qasr
|
40'RF | Thứ 2 |
24 Ngày |
8.739.500₫
|
83.649.500₫ | 92.389.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
91842 |
Ho Chi Minh > Constantza
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.220.630₫
|
64.951.500₫ | 70.172.130₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91291 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
2.149.840₫
|
855.050₫ | 3.004.890₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
90662 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
1.170.720₫
|
15.853.500₫ | 17.024.220₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
90339 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 6 |
25 Ngày |
4.341.420₫
|
17.073.000₫ | 21.414.420₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89795 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
5.689.860₫
|
24.420.000₫ | 30.109.860₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89789 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.714.280₫
|
22.954.800₫ | 28.669.080₫ | 15-12-2023 |