fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91842 |
Ho Chi Minh > Constantza
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.220.630₫
|
64.951.500₫ | 70.172.130₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91291 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
2.149.840₫
|
855.050₫ | 3.004.890₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
90662 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
1.170.720₫
|
15.853.500₫ | 17.024.220₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
90339 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 6 |
25 Ngày |
4.341.420₫
|
17.073.000₫ | 21.414.420₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89795 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
5.689.860₫
|
24.420.000₫ | 30.109.860₫ | 15-12-2023 | ||||||||||||||||||
89789 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.714.280₫
|
22.954.800₫ | 28.669.080₫ | 15-12-2023 | ||||||||||||||||||
89359 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4 |
16 Ngày |
2.016.900₫
|
729.000₫ | 2.745.900₫ | 15-12-2023 | ||||||||||||||||||
86653 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
2.052.590₫
|
989.200₫ | 3.041.790₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||
86650 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Valparaiso
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
21 Ngày |
5.876.220₫
|
50.614.500₫ | 56.490.720₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||
86644 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RF | Hàng ngày |
45 Ngày |
7.727.970₫
|
63.947.100₫ | 71.675.070₫ | 15-11-2023 |