Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82950 |
Ho Chi Minh > Tema
|
20'GP | Thứ 5 |
33 Ngày |
4.099.850₫
|
43.699.000₫ | 47.798.850₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||
79180 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fremantle
|
40'FL HQ | Hàng ngày |
21 Ngày |
5.733.600₫
|
10.750.500₫ | 16.484.100₫ | 15-08-2023 | ||||||||||||||||||
79174 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.733.600₫
|
20.903.750₫ | 26.637.350₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
79172 |
Ningbo > Quy Nhon
|
20'GP | Chủ nhật |
24 Ngày |
5.829.160₫
|
42.763.100₫ | 48.592.260₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
78554 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Tampa
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
55 Ngày |
4.884.125₫
|
64.327.500₫ | 69.211.625₫ | 15-08-2023 | ||||||||||||||||||
78335 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
3.786.585₫
|
238.150₫ | 4.024.735₫ | 04-09-2023 | ||||||||||||||||||
76714 |
Ho Chi Minh > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
5.690.400₫
|
23.710.000₫ | 29.400.400₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76709 |
Hai Phong > Burgas
|
40'HQ | Thứ 7 |
44 Ngày |
6.520.250₫
|
59.275.000₫ | 65.795.250₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
72283 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.253.400₫
|
2.835.600₫ | 7.089.000₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
71081 |
Long Beach > Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
48 Ngày |
5.915.000₫
|
14.905.800₫ | 20.820.800₫ | 31-05-2023 |