Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71066 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sohar
|
40'RF | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.624.800₫
|
78.078.000₫ | 84.702.800₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71061 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.258.800₫
|
2.129.400₫ | 6.388.200₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71046 |
Ho Chi Minh > Puerto Quetzal
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
53 Ngày |
5.678.400₫
|
54.418.000₫ | 60.096.400₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
70256 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 7 |
5 Ngày |
7.440.300₫
|
16.297.800₫ | 23.738.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
70144 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 7 |
21 Ngày |
5.078.300₫
|
30.706.000₫ | 35.784.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69190 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tan Uyen
|
20'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
0₫
|
3.637.480₫ | 3.637.480₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69184 |
Tokyo > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
8.857.500₫
|
5.196.400₫ | 14.053.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69180 |
Hong Kong > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
8.857.500₫
|
2.125.800₫ | 10.983.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68847 |
Da Nang > New Orleans
|
20'GP | Thứ 4 |
54 Ngày |
5.078.300₫
|
55.507.000₫ | 60.585.300₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68840 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 7 |
28 Ngày |
5.078.300₫
|
23.620.000₫ | 28.698.300₫ | 30-04-2023 |