Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67642 |
Shantou > Ho Chi Minh (Saigon-Hiep Phuoc Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.791.800₫
|
2.245.800₫ | 8.037.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67328 |
Brisbane > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
27 Ngày |
6.038.400₫
|
11.603.200₫ | 17.641.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67310 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.262.400₫
|
1.894.400₫ | 6.156.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67302 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
4.262.400₫
|
44.755.200₫ | 49.017.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
66595 |
Ho Chi Minh > Moji
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.531.250₫
|
19.000.000₫ | 25.531.250₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
64946 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'RF | Thứ 3 |
40 Ngày |
7.280.350₫
|
59.675.000₫ | 66.955.350₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
62596 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 5 |
45 Ngày |
6.409.800₫
|
71.220.000₫ | 77.629.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62029 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
40 Ngày |
6.501.000₫
|
99.288.000₫ | 105.789.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61989 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.501.000₫
|
34.278.000₫ | 40.779.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61942 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.082.600₫
|
41.842.800₫ | 46.925.400₫ | 28-02-2023 |