Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61942 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
6.501.000₫
|
59.572.800₫ | 66.073.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61738 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Cebu City
|
40'RF | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.967.900₫
|
24.801.000₫ | 31.768.900₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61685 |
Ho Chi Minh > Oslo
|
20'GP | Thứ 6 |
36 Ngày |
4.960.200₫
|
22.439.000₫ | 27.399.200₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61657 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.671.200₫
|
41.352.500₫ | 47.023.700₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
57854 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
34 Ngày |
6.603.400₫
|
101.220.000₫ | 107.823.400₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57849 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.326.400₫
|
31.330.000₫ | 38.656.400₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57841 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yokohama
|
20'GP | Chủ nhật |
11 Ngày |
4.675.400₫
|
6.989.000₫ | 11.664.400₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57831 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3 |
29 Ngày |
7.953.000₫
|
46.995.000₫ | 54.948.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57825 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
28 Ngày |
5.181.500₫
|
23.377.000₫ | 28.558.500₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
56982 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
4.471.200₫
|
21.114.000₫ | 25.585.200₫ | 31-12-2022 |