Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89799 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
757.020₫ /cbm |
1.562.880₫
|
2.686.200₫
|
5.006.100₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89374 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Genoa
|
Thứ 3 |
40 Ngày |
1.287.900₫ /cbm |
2.284.200₫
|
2.259.900₫
|
5.832.000₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48116 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.835.540₫
|
2.306.880₫
|
5.142.420₫ | 31-10-2022 |