Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54497 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
35 Ngày |
4.476.780₫
|
24.871.000₫ | 29.347.780₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
53361 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
15 Ngày |
4.476.780₫
|
24.871.000₫ | 29.347.780₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
53355 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
33 Ngày |
4.476.780₫
|
52.676.778₫ | 57.153.558₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
53353 |
Ho Chi Minh > Trieste
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
33 Ngày |
4.476.780₫
|
53.472.650₫ | 57.949.430₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
53238 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
32 Ngày |
5.720.330₫
|
44.767.800₫ | 50.488.130₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
52711 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.229.770₫
|
4.976.200₫ | 9.205.970₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
52708 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.722.630₫
|
3.732.150₫ | 9.454.780₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
52705 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.722.630₫
|
7.464.300₫ | 13.186.930₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
52441 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
35 Ngày |
5.722.630₫
|
37.321.500₫ | 43.044.130₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
52436 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.722.630₫
|
2.488.100₫ | 8.210.730₫ | 30-11-2022 |