Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51184 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Sydney (RSE)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
49.680₫ /kg |
2.486.236₫
|
2.535.916₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50078 |
Blackwell (BWL)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
85.680₫ /kg |
2.817.403₫
|
2.903.083₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48395 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Constanța (CND)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày
Chuyển tải |
48.040₫ /kg |
2.884.562₫
|
2.932.602₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
47329 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Newark (EWR)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
83.650₫ /kg |
719.151₫
|
802.801₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46185 |
Frankfurt (FRA)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày
Chuyển tải |
45.315₫ /kg |
1.550.655₫
|
1.595.970₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46055 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Christchurch (CHC)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày
Đi thẳng |
47.700₫ /kg |
1.671.647₫
|
1.719.347₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43951 |
Can Tho (Cần Thơ) (VCA)
> Long Beach (LGB)
|
Hàng ngày |
15 Ngày
Đi thẳng |
47.340₫ /kg |
1.659.030₫
|
1.706.370₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43941 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kochi (Cochin) (COK)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
47.340₫ /kg |
1.659.030₫
|
1.706.370₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43898 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Almaty (ALA)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày
Đi thẳng |
47.340₫ /kg |
1.659.030₫
|
1.706.370₫ | 20-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43895 |
Phnom Penh (PNH)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
1 Ngày
Chuyển tải |
47.340₫ /kg |
2.487.480₫
|
2.534.820₫ | 20-09-2022 |