Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52146 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
373.185₫ /cbm |
2.064.957₫
|
-
|
2.438.142₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51602 |
Ho Chi Minh > Shah Alam
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
298.080₫ /cbm |
2.235.600₫
|
-
|
2.533.680₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
46946 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.195.000₫
|
1.195.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
46916 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Juan
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.386.200₫
|
-
|
1.386.200₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
46516 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3 |
5 Ngày |
286.500₫ /cbm |
1.623.500₫
|
716.250₫
|
2.626.250₫ | 31-10-2022 |