Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60726 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.390.900₫
|
9.468.000₫ | 15.858.900₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60726 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.811.100₫
|
17.752.500₫ | 25.563.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60698 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
5.179.680₫
|
11.880.000₫ | 17.059.680₫ | 14-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60698 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
6.652.800₫
|
19.008.000₫ | 25.660.800₫ | 14-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60633 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
5.346.000₫
|
20.196.000₫ | 25.542.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60633 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
6.771.600₫
|
29.700.000₫ | 36.471.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60619 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.296.400₫
|
52.272.000₫ | 58.568.400₫ | 28-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60619 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.722.000₫
|
95.040.000₫ | 102.762.000₫ | 28-01-2023 | |||||||||||||||||||||
58772 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 7 |
24 Ngày |
5.179.680₫
|
23.760.000₫ | 28.939.680₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
58772 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 7 |
24 Ngày |
6.534.000₫
|
46.332.000₫ | 52.866.000₫ | 31-12-2022 |