Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55684 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.419.044₫
|
37.287.000₫ | 42.706.044₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55684 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
6.960.240₫
|
67.116.600₫ | 74.076.840₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57790 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
5.373.700₫
|
22.185.000₫ | 27.558.700₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57790 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
6.778.750₫
|
34.510.000₫ | 41.288.750₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57587 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 7 |
40 Ngày |
8.997.250₫
|
149.132.500₫ | 158.129.750₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57548 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.373.700₫
|
28.347.500₫ | 33.721.200₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55794 |
Ho Chi Minh > Wellington
|
20'RF | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.711.660₫
|
62.145.000₫ | 68.856.660₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55794 |
Ho Chi Minh > Wellington
|
40'RF | Thứ 2 |
30 Ngày |
8.078.850₫
|
115.589.700₫ | 123.668.550₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57378 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
6.359.700₫
|
16.022.500₫ | 22.382.200₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57378 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
7.888.000₫
|
30.812.500₫ | 38.700.500₫ | 14-12-2022 |