Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53822 |
Ho Chi Minh > Durban
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.963.880₫
|
125.598.550₫ | 132.562.430₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53475 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
6.590.815₫
|
62.177.500₫ | 68.768.315₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53475 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
8.083.075₫
|
82.074.300₫ | 90.157.375₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53506 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
16 Ngày |
6.590.815₫
|
53.472.650₫ | 60.063.465₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53506 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
16 Ngày |
8.083.075₫
|
55.959.750₫ | 64.042.825₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53473 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.416.718₫
|
39.793.600₫ | 46.210.318₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53473 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
7.958.720₫
|
77.100.100₫ | 85.058.820₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53478 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.416.718₫
|
11.191.950₫ | 17.608.668₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53478 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.958.720₫
|
19.896.800₫ | 27.855.520₫ | 14-11-2022 |