Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57399 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.359.700₫
|
7.395.000₫ | 13.754.700₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57399 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
7.888.000₫
|
14.790.000₫ | 22.678.000₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57465 |
Ho Chi Minh > Umm Qasr
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
20 Ngày |
6.359.700₫
|
40.672.500₫ | 47.032.200₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57465 |
Ho Chi Minh > Umm Qasr
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
20 Ngày |
7.888.000₫
|
56.695.000₫ | 64.583.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55460 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
5.419.044₫
|
22.372.200₫ | 27.791.244₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55460 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
6.960.240₫
|
27.343.800₫ | 34.304.040₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54530 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'RF | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.590.815₫
|
53.472.650₫ | 60.063.465₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54530 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Hàng ngày |
20 Ngày |
8.083.075₫
|
55.959.750₫ | 64.042.825₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53599 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
9.077.915₫
|
70.882.350₫ | 79.960.265₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53822 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.421.878₫
|
77.100.100₫ | 82.521.978₫ | 30-11-2022 |