Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60337 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
20'GP | Thứ 3 |
40 Ngày |
6.135.240₫
|
48.749.000₫ | 54.884.240₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
60337 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
40'GP | Thứ 3 |
40 Ngày |
7.609.600₫
|
68.962.000₫ | 76.571.600₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59843 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'RF | Thứ 2 |
5 Ngày |
7.301.700₫
|
22.743.000₫ | 30.044.700₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59843 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'RF | Thứ 2 |
5 Ngày |
8.738.100₫
|
22.743.000₫ | 31.481.100₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59190 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
7.222.400₫
|
47.360.000₫ | 54.582.400₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59190 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
8.643.200₫
|
50.912.000₫ | 59.555.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59189 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
19 Ngày |
5.162.240₫
|
21.312.000₫ | 26.474.240₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59189 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
19 Ngày |
6.630.400₫
|
30.784.000₫ | 37.414.400₫ | 30-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59192 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'RF | Thứ 2 |
22 Ngày |
6.275.200₫
|
26.048.000₫ | 32.323.200₫ | 20-12-2022 | |||||||||||||||||||||
59192 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'RF | Thứ 2 |
22 Ngày |
7.696.000₫
|
42.624.000₫ | 50.320.000₫ | 20-12-2022 |