Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61863 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'RF | Thứ 3 |
28 Ngày |
6.259.300₫
|
36.611.000₫ | 42.870.300₫ | 15-02-2023 | ||||||||||||||||||
61863 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'RF | Thứ 3 |
28 Ngày |
7.912.700₫
|
48.421.000₫ | 56.333.700₫ | 15-02-2023 | ||||||||||||||||||
62116 |
Ho Chi Minh > Aqaba
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.319.000₫
|
44.916.000₫ | 50.235.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62116 |
Ho Chi Minh > Aqaba
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
25 Ngày |
6.737.400₫
|
52.008.000₫ | 58.745.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62156 |
Ho Chi Minh > Dakar
|
20'RF | Thứ 2 |
37 Ngày |
6.264.600₫
|
89.832.000₫ | 96.096.600₫ | 07-03-2023 | ||||||||||||||||||
62156 |
Ho Chi Minh > Dakar
|
40'RF | Thứ 2 |
37 Ngày |
7.919.400₫
|
124.110.000₫ | 132.029.400₫ | 07-03-2023 | ||||||||||||||||||
62039 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.319.000₫
|
7.092.000₫ | 12.411.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62039 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
40'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
6.737.400₫
|
10.638.000₫ | 17.375.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61935 |
Ho Chi Minh > Tanga
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.319.000₫
|
50.826.000₫ | 56.145.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61935 |
Ho Chi Minh > Tanga
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
30 Ngày |
6.950.160₫
|
74.466.000₫ | 81.416.160₫ | 28-02-2023 |