Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61884 |
Ho Chi Minh > Manzanillo
|
40'RF | Thứ 7 |
32 Ngày |
7.912.700₫
|
59.050.000₫ | 66.962.700₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61811 |
Ho Chi Minh > Umm Qasr
|
40'RF | Thứ 3 |
26 Ngày |
7.912.700₫
|
74.403.000₫ | 82.315.700₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
61759 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3 |
18 Ngày |
7.912.700₫
|
42.516.000₫ | 50.428.700₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||
61722 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
5.314.500₫
|
21.258.000₫ | 26.572.500₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||
61722 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
6.731.700₫
|
38.973.000₫ | 45.704.700₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||
61460 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.256.650₫
|
12.985.500₫ | 19.242.150₫ | 10-02-2023 | ||||||||||||||||||
61460 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.909.350₫
|
15.346.500₫ | 23.255.850₫ | 10-02-2023 | ||||||||||||||||||
61264 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
5.432.600₫
|
36.611.000₫ | 42.043.600₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
61264 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
6.849.800₫
|
62.593.000₫ | 69.442.800₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
61184 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 3 |
19 Ngày |
5.314.500₫
|
18.896.000₫ | 24.210.500₫ | 31-01-2023 |