Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76646 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.138.080₫
|
948.400₫ | 2.086.480₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76646 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.138.080₫
|
2.608.100₫ | 3.746.180₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76647 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.138.080₫
|
1.541.150₫ | 2.679.230₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76647 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.138.080₫
|
3.082.300₫ | 4.220.380₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76648 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
924.690₫
|
592.750₫ | 1.517.440₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76648 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
924.690₫
|
948.400₫ | 1.873.090₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76649 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
924.690₫
|
2.963.750₫ | 3.888.440₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76649 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
924.690₫
|
5.927.500₫ | 6.852.190₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76627 |
Da Nang (Da Nang Port) > Dalian
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
1.137.600₫
|
1.540.500₫ | 2.678.100₫ | 22-07-2023 | |||||||||||||||
75025 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Manila
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
12 Ngày |
1.893.600₫
|
1.656.900₫ | 3.550.500₫ | 30-06-2023 |