Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77593 |
Shanghai > Ha Noi
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-476.200₫ /cbm |
642.870₫
|
1.404.790₫
|
1.571.460₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
69192 |
Surabaya > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
9 Ngày |
-944.800₫ /cbm |
1.062.900₫
|
-
|
118.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67145 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manchester
|
Thứ 7 |
35 Ngày |
1.894.400₫ /cbm |
734.080₫
|
1.302.400₫
|
3.930.880₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
69672 |
Shalang (Zhongshan) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
9 Ngày |
-236.300₫ /cbm |
732.530₫
|
1.299.650₫
|
1.795.880₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67141 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 7 |
3 Ngày |
592.000₫ /cbm |
734.080₫
|
1.302.400₫
|
2.628.480₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65640 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
Hàng ngày |
27 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.163.260₫
|
-
|
1.163.260₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
66293 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Tokyo
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
-712.500₫ /cbm |
2.185.000₫
|
-
|
1.472.500₫ | 31-03-2023 |