TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Người liên hệ: Ms. MS HƯƠNG BÙI (HANA BUI)

Chức vụ: Nhân viên Sales Logistics

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

1.5
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
77593 Shanghai
> Ha Noi
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ha Noi, Ha Noi, Vietnam
Hàng ngày 5 Ngày
-476.200₫
/cbm
642.870₫
THC 190.480₫ / CBM
CFS 452.390₫ / CBM
1.404.790₫
Handling charge 595.250₫ / Shipment
D/O 714.300₫ / Set
cic 95.240₫ / CBM
1.571.460₫ 31-07-2023
69192 Surabaya
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Surabaya, Jawa Timur, Indonesia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 9 Ngày
-944.800₫
/cbm
1.062.900₫
THC 212.580₫ / CBM
CFS 188.960₫ / CBM
EBS 118.100₫ / CBM
LSS 70.860₫ / CBM
RRC 472.400₫ / CBM
-
118.100₫ 30-04-2023
67145 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Manchester
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manchester, Greater Manchester, England, United Kingdom
Thứ 7 35 Ngày
1.894.400₫
/cbm
734.080₫
THC 189.440₫ / CBM
CFS 449.920₫ / CBM
CIC 94.720₫ / CBM
1.302.400₫
Handling charge 592.000₫ / Shipment
D/O 710.400₫ / Set
3.930.880₫ 30-04-2023
69672 Shalang (Zhongshan)
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shalang (Zhongshan), Zhongshan, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 9 Ngày
-236.300₫
/cbm
732.530₫
THC 189.040₫ / CBM
CFS 448.970₫ / CBM
CIC 94.520₫ / CBM
1.299.650₫
Handling charge 590.750₫ / Shipment
D/O 708.900₫ / Set
1.795.880₫ 30-04-2023
67141 Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
Thứ 7 3 Ngày
592.000₫
/cbm
734.080₫
THC 189.440₫ / CBM
CFS 449.920₫ / CBM
CIC 94.720₫ / CBM
1.302.400₫
Handling charge 592.000₫ / Shipment
D/O 710.400₫ / Set
2.628.480₫ 30-04-2023
65640 Ho Chi Minh
> Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Hàng ngày 27 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.163.260₫
THC 142.440₫ / CBM
CFS 189.920₫ / CBM
Bill fee 593.500₫ / Set
LSS 118.700₫ / CBM
ENS 118.700₫ / CBM
-
1.163.260₫ 31-03-2023
66293 Hai Phong (Hai Phong Port)
> Tokyo
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
-712.500₫
/cbm
2.185.000₫
THC 142.500₫ / CBM
CFS 190.000₫ / CBM
Bill fee 593.750₫ / Set
LSS 71.250₫ / CBM
RRC 593.750₫ / CBM
AFR 593.750₫ / CBM
-
1.472.500₫ 31-03-2023
  • Hiển thị