Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72639 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kobe
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
755.840₫
|
5.905.000₫ | 6.660.840₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72637 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Zhanjiang
|
40'RQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
14 Ngày |
7.700.120₫
|
15.353.000₫ | 23.053.120₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72632 |
Binh Duong > Kobe
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
755.840₫
|
4.724.000₫ | 5.479.840₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72630 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
968.420₫
|
2.125.800₫ | 3.094.220₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
69385 |
Hai Phong > Nansha
|
40'HQ | Thứ 4 |
4 Ngày |
944.800₫
|
5.668.800₫ | 6.613.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67787 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 6 |
2 Ngày |
1.016.520₫
|
3.546.000₫ | 4.562.520₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67013 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.937.280₫
|
4.972.800₫ | 9.910.080₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67780 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 5 |
2 Ngày |
4.964.400₫
|
236.400₫ | 5.200.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67783 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
10 Ngày |
1.016.520₫
|
5.437.200₫ | 6.453.720₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68534 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
922.350₫
|
2.838.000₫ | 3.760.350₫ | 30-04-2023 |