Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46708 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
6.685.000₫
|
13.131.250₫ | 19.816.250₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46710 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
6.565.625₫
|
9.550.000₫ | 16.115.625₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46713 |
Ho Chi Minh > Thessaloniki
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.804.375₫
|
111.018.750₫ | 117.823.125₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46718 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
5.849.375₫
|
77.593.750₫ | 83.443.125₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46794 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
7.289.500₫
|
47.202.500₫ | 54.492.000₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46898 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Miami
|
40'RF | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.723.500₫
|
255.132.500₫ | 263.856.000₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
8.126.000₫
|
175.665.000₫ | 183.791.000₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46694 |
Nhava Sheva > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
14 Ngày |
4.178.125₫
|
14.325.000₫ | 18.503.125₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46357 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
8.117.500₫
|
139.668.750₫ | 147.786.250₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46362 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Portland
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
7.520.625₫
|
71.625.000₫ | 79.145.625₫ | 15-10-2022 |