Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46369 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
7.520.625₫
|
139.668.750₫ | 147.189.375₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46088 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
24 Ngày |
6.439.500₫
|
96.592.500₫ | 103.032.000₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45825 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.908.000₫
|
4.770.000₫ | 6.678.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45829 |
Hai Phong > Kowloon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
1.908.000₫
|
5.962.500₫ | 7.870.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46083 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
24 Ngày |
8.109.000₫
|
139.522.500₫ | 147.631.500₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45747 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
6.439.500₫
|
44.122.500₫ | 50.562.000₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45747 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
8.109.000₫
|
56.047.500₫ | 64.156.500₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45747 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
8.109.000₫
|
56.047.500₫ | 64.156.500₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45732 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
6.435.450₫
|
150.160.500₫ | 156.595.950₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45738 |
Ho Chi Minh > Nyack
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
6.439.500₫
|
96.592.500₫ | 103.032.000₫ | 15-10-2022 |