Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45738 |
Ho Chi Minh > Nyack
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
8.109.000₫
|
139.522.500₫ | 147.631.500₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45738 |
Ho Chi Minh > Nyack
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
8.109.000₫
|
139.522.500₫ | 147.631.500₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45333 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.906.800₫
|
4.767.000₫ | 6.673.800₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45347 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
9.057.300₫
|
4.767.000₫ | 13.824.300₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45219 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Atlanta
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
24 Ngày |
9.414.825₫
|
212.131.500₫ | 221.546.325₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45205 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
24 Ngày |
9.414.825₫
|
169.228.500₫ | 178.643.325₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44626 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
9.349.650₫
|
9.468.000₫ | 18.817.650₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44626 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
16.213.950₫
|
18.936.000₫ | 35.149.950₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44757 |
Ho Chi Minh > Oakland
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
8.095.400₫
|
63.096.500₫ | 71.191.900₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44815 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫
|
5.952.500₫ | 5.952.500₫ | 30-09-2022 |