Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56608 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
5.713.200₫
|
26.827.200₫ | 32.540.400₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56365 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
9.321.750₫
|
3.231.540₫ | 12.553.290₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56244 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
8.824.590₫
|
4.474.440₫ | 13.299.030₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55605 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
26 Ngày |
5.717.340₫
|
28.586.700₫ | 34.304.040₫ | 29-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54731 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.715.170₫
|
22.383.900₫ | 29.099.070₫ | 26-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54543 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3 |
28 Ngày |
7.212.590₫
|
125.598.550₫ | 132.811.140₫ | 29-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54468 |
Ho Chi Minh > Portland
|
40'HQ | Thứ 3 |
27 Ngày |
6.466.460₫
|
80.830.750₫ | 87.297.210₫ | 21-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54441 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.720.330₫
|
37.306.500₫ | 43.026.830₫ | 25-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53938 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
5.720.330₫
|
37.306.500₫ | 43.026.830₫ | 20-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53606 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
5.720.330₫
|
36.809.080₫ | 42.529.410₫ | 25-11-2022 |