Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53497 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 6 |
29 Ngày |
7.212.590₫
|
62.177.500₫ | 69.390.090₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52773 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
16.496.103₫
|
21.148.850₫ | 37.644.953₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52669 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3 |
33 Ngày |
7.713.110₫
|
39.560.790₫ | 47.273.900₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52666 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3 |
33 Ngày |
7.713.110₫
|
39.560.790₫ | 47.273.900₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52155 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6 |
29 Ngày |
14.579.094₫
|
33.586.650₫ | 48.165.744₫ | 18-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52084 |
Ho Chi Minh > Santos
|
20'GP | Thứ 2 |
29 Ngày |
3.974.400₫
|
122.088.600₫ | 126.063.000₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52032 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
38 Ngày |
6.458.400₫
|
89.920.800₫ | 96.379.200₫ | 30-11-2022 |