Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85868 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
11 Ngày |
0₫
|
6.398.600₫ | 6.398.600₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
86034 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 3 |
11 Ngày |
0₫
|
6.907.040₫ | 6.907.040₫ | 29-10-2023 | ||||||||||||||||||
86034 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 3 |
11 Ngày |
0₫
|
11.100.600₫ | 11.100.600₫ | 29-10-2023 | ||||||||||||||||||
86033 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫
|
8.140.440₫ | 8.140.440₫ | 29-10-2023 | ||||||||||||||||||
86033 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫
|
13.567.400₫ | 13.567.400₫ | 29-10-2023 | ||||||||||||||||||
85866 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
7.136.900₫
|
-1.230.500₫ | 5.906.400₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85866 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
11.812.800₫
|
-1.476.600₫ | 10.336.200₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
76810 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
6.878.800₫
|
-1.186.000₫ | 5.692.800₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76810 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
11.148.400₫
|
-2.372.000₫ | 8.776.400₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
76810 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
11.148.400₫
|
-2.372.000₫ | 8.776.400₫ | 31-07-2023 |