Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94266 |
Shanghai > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
-855.050₫ /cbm |
-
|
1.197.070₫
|
342.020₫ | 15-02-2024 | ||||||||||||||||||
91461 |
Singapore > Hai Phong
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
24.430₫ /cbm |
-
|
1.319.220₫
|
1.343.650₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91462 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
48.860₫ /cbm |
-
|
1.441.370₫
|
1.490.230₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91728 |
Shanghai > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
-1.343.650₫ /cbm |
-
|
1.197.070₫
|
-146.580₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
90706 |
Ningbo > Hai Phong
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
-610.250₫ /cbm |
-
|
1.537.830₫
|
927.580₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
86183 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
-863.100₫ /cbm |
-
|
1.701.540₫
|
838.440₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||
86182 |
Shekou > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
-1.356.300₫ /cbm |
-
|
1.701.540₫
|
345.240₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||
76813 |
Hong Kong > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
23.720₫ /cbm |
-
|
664.160₫
|
687.880₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
77965 |
Keelung > Hai Phong
|
Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.023.830₫
|
1.023.830₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
71972 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Hàng ngày |
2 Ngày |
-946.000₫ /cbm |
-
|
1.726.450₫
|
780.450₫ | 06-05-2023 |