Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60220 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
7.336.560₫
|
1.548.300₫ | 8.884.860₫ | 07-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
60099 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'RF | Thứ 7 |
3 Ngày |
8.456.100₫
|
17.865.000₫ | 26.321.100₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
60097 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 6 |
27 Ngày |
6.526.680₫
|
57.048.900₫ | 63.575.580₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||
60095 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 6 |
25 Ngày |
8.456.100₫
|
35.730.000₫ | 44.186.100₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
59900 |
Da Nang > Incheon
|
20'RF | Thứ 6 |
8 Ngày |
4.764.060₫
|
22.623.300₫ | 27.387.360₫ | 31-12-2022 |