Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63865 |
Hai Phong > Inchon
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
600.000₫
|
10.320.000₫ | 10.920.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63477 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
10.005.720₫
|
30.088.800₫ | 40.094.520₫ | 10-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63049 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
7.561.880₫
|
717.900₫ | 8.279.780₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63047 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.001.370₫
|
8.136.200₫ | 13.137.570₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63045 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Chủ nhật |
23 Ngày |
7.155.070₫
|
50.253.000₫ | 57.408.070₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63043 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
2.608.370₫
|
2.273.350₫ | 4.881.720₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62539 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.454.360₫
|
84.443.180₫ | 91.897.540₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62525 |
Bac Giang > Xiamen
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
593.500₫
|
4.510.600₫ | 5.104.100₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62292 |
Hai Phong > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.799.880₫
|
23.056.900₫ | 28.856.780₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62290 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
37 Ngày |
7.344.930₫
|
93.416.100₫ | 100.761.030₫ | 14-02-2023 |